KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  59  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 499 mưu kế Tam quốc ứng dụng trong cuộc sống/ Trung Chính, Trần Lôi: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2008. - 508tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM10224, DM10225, M109623, M109624, M109625, VL31819, VL31820
  • 2 81 quy tắc hay trong giao tiếp/ Duyên Hải, Đức Minh: biên soạn . - H.: Từ điển bách khoa, 2008. - 263tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM13832, DM13833, M115539, M115540, M115541, VV70832, VV70833
  • 3 Ai che lưng cho bạn : Chương trình đột phá nhằm xây dựng mối quan hệ sâu sắc, tin cậy giúp kiến tạo thành công - và sẽ không để bạn thất bại / Keith Ferrazzi ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM : Trẻ, 2010. - 421tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.019371, VN.028908
  • 4 Almanac tình yêu/ Dã Thảo: biên soạn . - H.: Dân trí, 2014. - 467tr.: minh họa; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM24331, M148938, M148939, M148940, PM037942, PM037943, VL000553, VL50950, VL50951
  • 5 Bài học lớn về đạo đức/ Nguyễn Ngọc, Trà My: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 183tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM22281, M141873, M141874, M141875, M141876, PM034923, PM034924, VV010226, VV72725, VV72726
  • 6 Bàn về cơ sở và kiến trúc thượng tầng/ Trương Dung . - H.: Sự thật, 1960. - 222tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV28229
  • 7 Bật mí tất tần tật về bạn thân: Và cả tại sao đôi khi họ làm bạn bực mình/ Francoize Boucher lời, minh họa; Ngô Hữu Long dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2019. - 112tr.: minh họa; 21cm
  • Thông tin xếp giá: KTB003500, KTB009655, KTB009656, KTB009657, KTB009658, TB004006
  • 8 Bí ẩn của hạnh phúc/ Tùng Lâm, Bảo Ngọc, Hoài Thanh: biên soạn . - H.: Văn học, 2013. - 119tr.: minh họa; 21cm. - ( Giá trị sống )
  • Thông tin xếp giá: DM22275, M141849, M141850, M141851, M141852, PM034935, PM034936, VV010216, VV72713, VV72714
  • 9 Bóc lột cách nhìn và ứng xử: Sách tham khảo/ Lại Ngọc Hải: Chủ biên . - H.: Chính trị Quốc Gia, 2008. - 266tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM12180, DM12181, M113128, M113129, M113130, VL33268, VL33269
  • 10 Bức xúc không làm ta vô can/ Đặng Hoàng Giang; Nguyễn Hoàng Giang: minh họa . - H.: Hội Nhà văn; Nhã Nam, 2015. - 221tr.: ảnh; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM24605, M149914, M149915, M149916, PM038617, PM038618, VV012495, VV77149, VV77150
  • 11 Cách người Nhật xây dựng mối quan hệ/ Kawashita Kazuhiko; Độc Lập dịch . - H.: Thế giới; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 books, 2018. - 215tr.: hình vẽ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM28764, LCV22436, LCV22437, LCV22438, LCV22439, LCV22440, LCV22441, M161627, M161628, PM045120, VV016522, VV81707
  • 12 Cha vẫn mãi luôn bên con/ Tùng Lâm, Bảo Ngọc, Hoài Thanh: biên soạn . - H.: Văn học, 2013. - 123tr.: minh họa; 21cm. - ( Giá trị sống )
  • Thông tin xếp giá: DM22290, M141909, M141910, M141911, M141912, PM034937, PM034938, VV010217, VV72743, VV72744
  • 13 Chủ nghĩa xã hội và nhân cách/ Đào Anh San:dịch, T.1 . - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin, 1983. - 243tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV27765
  • 14 Communicating and relating / Jacquelyn B. Carr . - America : WCB, 1979. - 379p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: NV.001426, NV.001427
  • 15 Công dung ngôn hạnh xưa và nay/ Nguyễn Tất San . - TP.Hồ Chí Minh: Chính trị quốc gia, 2008. - 189tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM12390, DM12391, M113580, M113581, M113582, VL33425, VL33426
  • 16 Cuộc sống và các mối quan hệ xã hội: Kết thúc cũng là khởi đầu/ Lissa Coffey; Khôi Nguyên: dịch . - H.: Từ điển Bách khoa, 2012. - 183tr.; 21cm. - ( Tủ sách tâm lý giáo dục )
  • Thông tin xếp giá: DM18305, M127786, M127787, M127788, PM028830, VL42059, VL42060, VN031288
  • 17 Đầu tư cho mối quan hệ/ Aruna Ladva; Nguyễn Thị Kim Hưng, Phạm Vũ Thanh Tùng: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Trí Việt , 2015. - 111tr.: tranh vẽ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM24450, M149360, M149361, M149362, PM038254, VV012335, VV76929, VV76930
  • 18 Điều kì diệu của cuộc sống/ Tùng Lâm, Bảo Ngọc, Hoài Thanh: biên soạn . - H.: Văn học, 2013. - 123tr.; 21cm. - ( Giá trị sống )
  • Thông tin xếp giá: DM22286, M141893, M141894, M141895, M141896, PM034943, PM034944, VV010220, VV72735, VV72736
  • 19 Đối phó với những tên khốn tài ba: 19 bí kíp hóa giải chiêu trò hạ đẳng nơi công sở/ Robert I. Sutton; Vô Tình dịch . - H.: Thế giới; Công ty Sách Alpha, 2020. - 253tr.: hình vẽ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCV27108, LCV27109, LCV27110, M167995, M167996, M167997, PM048866, VV019023, VV84431
  • 20 Giải mã bí mật nói dối / Nguyễn Thơ Sinh . - H. : Phụ nữ, 2010. - 296tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM.020461, VN.029552
  • 21 HBR guide to managing up and across: Build relationships. Herd cats. Gain influence/ Linda A. Hill, Kent Lineback, Lew McCreary.. . - Boston: Harvard Business Review Press, 2013. - x, 192p.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: AL19678, NV006788
  • 22 Học ăn học nói học gói học mở/ Phạm Đức . - H.: Thanh Niên, 2009. - 199tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.027250, VN.027843
  • 23 Kết giao! giàu vì bạn: 65 bí quyết làm giàu các mối quan hệ/ Jeffrey Gitomer . - H.: Lao động xã hội, 2009. - 241tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM13071, DM13072, M114511, VL34020, VL34021
  • 24 Kết nối bất kì ai: Đừng chỉ sống bằng vài mối quan hệ/ James Biết Tuốt; Oopsy . - H.: Thanh niên, 2019. - 198tr.: tranh vẽ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: M172402, M172403, PM051303, VV020722, VV85997
  • 25 Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ/ Trác Nhã chủ biên; Phương Thảo dịch . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Văn học, 2017. - 343tr.; 23cm
  • Thông tin xếp giá: DM27463, M158231, M158232, PM043082, VL001645, VL52396
  • 26 Kinh tế hộ gia đình và các quan hệ xã hội ở nông thôn đồng bằng sông Hồng trong thời kì đổi mới / Nguyễn Đức Truyến . - H. : Khoa học xã hội, 2003. - 219tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.002818, PM.003048, VN.021529
  • 27 Làm việc với người trái tính trái nết/ Muricl Solomon; Nguyên Tố: dịch . - TP.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1997. - 323tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M69143, VL13079, VL13080
  • 28 Lòng nhân ái chợt đến/ Minh Hiền: dịch . - H.: Phụ nữ, 2009. - 159tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: LCV11282, LCV11284, LCV11285, LCV11286, LCV11287, LCV11288, LCV11289, LCV11290, LCV11291, MTN53414, MTN53415, MTN53416, TNL7109, TNL7110
  • 29 Một số thông tin tư liệu bước đầu về nữ thanh niên . - H.: , 1987. - 22tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV36583
  • 30 Người lạ cạnh nhà tôi . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013. - 124tr.; 20cm. - ( Nhìn bằng trái tim )
  • Thông tin xếp giá: DM22441, M142441, M142442, M142443, M142444, PM034821, PM034822, VV010149, VV010150, VV72987, VV72988